| 1. Các học phần cơ sở và cốt lõi ngành cử nhân (CH1, CH2) | |||
| Hoá lý 1 | CH3042 | TN Hoá lý | CH3082 |
| Hoá lý 1 | CH3051 | Hoá lý | CH3008 |
| TN Hoá lý 1 | CH3052 | TN Hoá lý | CH3007 |
| TN Hoá lý 2 | CH3062 | Hoá lý | CH3006E |
| Hoá lý | CH3071 | (TN Hoá lý | CH3007E |
| TN Hoá lý | CH3072 | Hoá lý | CH3081E |
| Hoá lý | CH3081 | TN Hoá lý | CH3082E |
| 2. Các học phần chuyên ngành Hoá lý bậc cử nhân (CH2) | |||
| Các phương pháp xử lý nước thải | CH4328 | ||
| Quá trình điện hoá | CH4330 | ||
| Hoá học các chất hoạt động bề mặt | CH4338 | ||
| Ứng dụng tin học trong hoá học | CH4340 | ||
| Hoá keo | CH4800 | ||
| Kỹ thuật xúc tác | CH4801 | ||
| 3. Các học phần chuyên ngành bậc Thạc sĩ ngành Hoá học | |||
| Hoá lý bề mặt | CH6201 | ||
| Động hoá học và xúc tác | CH6031 | ||
| Các phương pháp Hoá lý bề mặt để xử lý nước thải và nước nhiễm bẩn | CH6241 | ||
| Các phản ứng xúc tác trong công nghệ mới bảo vệ môi trường | CH6251 | ||
| Các phương pháp hoá học lượng tử | CH6703 | ||
| Hoá học vật liệu mềm | CH6704 | ||
| Hoá học trong năng lượng tái tạo và tích trữ năng lượng | CH6709 | ||
| 4. Các học phần bậc tiến sĩ, ngành Hoá học chuyên ngành Hoá lý thuyết và Hoá lý | |||
| Động học và cơ chế các phản ứng xúc tác phức | CH7110 | ||
| Một số ứng dụng thực tiễn của xúc tác phức | CH7102 | ||
| Quang hoá học | CH7103 | ||
| Các phương pháp cộng hưởng từ | CH7104 | ||
| Phương pháp cộng hưởng từ hạt nhân một chiều và hai chiều ứng dụng trong phân tích cấu trúc phân tử | CH7111 | ||
| Tổng hợp vật liệu bằng phương pháp điện hoá | CH7112 | ||
| Các phương pháp hoá học lượng tử hiện đại | CH7113 | ||
| GIS và mô hình hoá trong quản lý môi trường | CH7114 | ||
| Xúc tác quang hoá nâng cao và ứng dụng | CH7115 | ||
| Vật liệu cao su tự nhiên: từ cơ bản đến ứng dụng | CH7116 | ||
| Vật liệu thông minh trên cơ sở cao su thiên nhiên | CH7117 | ||
| TT | Doanh nghiệp/Đối tác | Địa chỉ |
| 1 | Công ty cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn | Xã Thanh Sơn - Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
| 2 | Công ty TNHH Công nghệ Delta Việt Nam | Lô CN2, KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 3 | Công ty TNHH Arenex | Trương Định, Hà Nội, |
| 4 | Công ty TNHH dược phẩm Techpharm Việt Nam | Lô km 24, KCN Phú NGhĩa, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 5 | Công ty CP Tập đoàn Hoá chất Đức Giang | 18/44 – Phố Đức Giang – Phường Thượng Thanh – Quận Long Biên – TP. Hà Nội |
| 6 | Công ty TNHH Công nghệ Hogi Việt Nam | Số 37 Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam |
| 7 | Công ty CP Xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị Kim Ngưu | Số 9 Ngõ 51 Lãng Yên, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 8 | Công ty Cổ phần Hóa phẩm Xây dựng VITEC | Xóm Mái - xã Liên Sơn - huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình |
| 9 | Công ty cổ phần Hóa chất Việt Trì | Sông Thao, Ph.Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
| Họ và tên | Khoá | Vị trí việc làm | Tên công ty | Lĩnh vực |
| Lê Huy Thiêm | K41 | - Giảng viên (đến 2018) - Trợ lý tổng GĐ |
ĐH Bách Khoa HN VietChem |
Hoá lý Sản xuất, kinh doanh |
| Phạm Văn Chung | K41 | Quản lý môi trường mỏ than | Tập đoàn Than khoáng sản (Vinacomin) | Sản xuất, Hoá chất, môi trường |
| Nguyễn Ngọc Tuệ | K42 | Giảng viên, Phó GĐ trung tâm ĐT liên tục | ĐH Bách Khoa HN | Hoá lý |
| Nguyễn Thị Thuỳ | K42 | Giảng viên | Trường ĐH KTCN 1 | Hoá học |
| Nguyễn Minh Hạnh | K42 | Giám đốc ĐHSX | Công ty TNHH VICO | Hoá chất |
| Nguyễn Hữu Hồng | K44 | Giám đốc | CTy TNHH Công nghệ Hogi VN |
Cơ khí, giấy |
| Nguyễn Thế Hùng | K44 | Phó Tổng GĐ | Cty CP xi măng Vicem Bút Sơn | Xi măng |
| Bùi Thị Thuy Huyền | K43 | Giảng viên | Trường ĐH Xây Dựng HN | Hoá học |
| Đoàn Thanh Hoà | K46 | Giám đốc sản xuất | Cty CP tập đoàn Sunhouse | Hoá chất |
| Lưu Bách Đạt | K47 | Phó tổng GĐ | Cty CP tập đoàn Hoá chất Đức Giang | Hoá chất |
| Đỗ Thị Mây | K50 | Nghiên cứu | Korea Institute of Science and Technology | Hoá học |
| Trịnh Việt Dũng | K51 | Giám đốc | Cty CP giải pháp năng lượng xanh Avie việt nam | Năng lượng, môi trường |
| Thiều Khắc Vinh | K59 | Ban kỹ thuật | Lọc dầu Nghi Sơn | Hoá dầu |
| Hoàng Thị Thu Hoài | K59 | Chất lượng | Samsung Việt Nam | Hoá chất |
| Đỗ Nguyễn Hà Thu | K60 | Trưởng Phòng R&D | Cty TNHH Dược phẩm Tâm Đức Hà Nội | Hoá mỹ phẩm |
| Lê Huy Duy | K60 | Ban kỹ thuật | Lọc dầu Nghi Sơn | Hoá dầu |
| Bùi Bá Cảnh | K62 | Cao học | ĐH Bách Khoa HN | Hoá học |
Tác giả: Trường Hóa và Khoa học sự sống
Những tin mới hơn