TT | Mã xét tuyển | Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh | Ghi chú |
|
BF1 | Kỹ thuật Sinh học | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 160 | 1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
|
|
BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | 360 | 1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
|
|
BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) |
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | 60 |
1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
Chương trình học bằng tiếng Anh |
|
BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) |
7420202 | Kỹ thuật sinh học | 60 |
1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
Chương trình học bằng tiếng Anh |
|
CH1 | Kỹ thuật Hoá học | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 680 | 1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
|
|
CH2 | Hoá học | 7440112 | Hoá học | 160 | 1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
|
|
CH- E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) |
7520301 | Kỹ thuật hóa học | 100 |
1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
Chương trình học bằng tiếng Anh |
|
EV1 | Kỹ thuật Môi trường | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 160 |
1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
|
|
EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 120 |
1. Phương thức XTTN 2. Phương thức ĐGTD 3. Phương thức THPT (A00 (Gốc); B00; D07; K01) |
Tác giả: Phạm Thị Thu Trang
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn