Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật Thực phẩm (chương trình tiên tiến) Food Engineering/Food Technology (Advanced Program) |
Trình độ đào tạo: Education level |
Cử nhân Bachelor |
Ngành đào tạo: Major |
Kỹ thuật Thực phẩm Food Engineering |
Mã ngành: Program code: |
7540102 7540102 |
Thời gian đào tạo: Duration: |
4 năm 4 years |
Bằng tốt nghiệp: Degree |
Cử nhân Kỹ thuật Thực phẩm Bachelor in Food Engineering |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
130 tín chỉ (chưa tính tín chỉ các học phần ngoại ngữ) 130 credites (English subject’s credit is not included) |
Khối kiến thức (Professional component) |
Tín chỉ (Credit) |
Ghi chú (Note) |
Giáo dục đại cương (General Education) |
||
Toán và khoa học cơ bản (Mathematics and basic sciences) |
30 | Thiết kế phù hợp theo nhóm ngành đào tạo (Designed in a major oriented manner) |
Lý luận chính trị Pháp luật đại cương (Scocial science and Humanities) |
13 | Theo quy định của Bộ GD&ĐT (in accordance with regulations of Vietnam Ministry of Education and Training) |
GDTC/GD QP-AN | - | |
Tiếng Anh (English) |
- | Gồm các học phần tiếng Anh theo lộ trình HUST START tùy thuộc vào trình độ tiếng Anh ban đầu của người học (Include English modules according to the HUST START track depending on the learners' initial English level) |
Giáo dục chuyên nghiệp (Enginerring Education) |
||
Cơ sở và cốt lõi ngành (Basic and Core of Engineering) |
49 | Bao gồm từ 1÷3 đồ án thiết kế, chế tạo/triển khai. (consist of at least 1÷3 projects) |
Kiến thức bổ trợ (Soft skills) |
9 | Gồm hai phần kiến thức bắt buộc:
|
Tự chọn theo môđun (Elective Module) |
21 | Khối kiến thức Tự chọn theo môđun tạo điều kiện cho sinh viên học tiếp cận theo một lĩnh vực ứng dụng. Elective module provides oriented knowledge toward minnor. |
Thực tập kỹ thuật (Engineering Practicum) |
2 | Thực hiện từ trình độ năm thứ ba (scheduled for third year) |
Đồ án tốt nghiệp cử nhân (Bachelor Thesis) |
6 | Đề tài tốt nghiệp gắn liền với lĩnh vực ứng dụng và phù hợp với nội dung thực tập tốt nghiệp. (Topic must be relevant to major and knowledge gained during engineering practicum) |
Tổng cộng (Total) | 130 tín chỉ (chưa tính các học phần ngoại ngữ) (130 credits, English subject’s credit is not included) |