Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật Thực phẩm Food Technology |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Cử nhân-Thạc sĩ khoa học Bachelor-Master |
Ngành đào tạo: Major: |
Kỹ thuật Thực phẩm-Công nghệ Thực phẩm Food Engineering-Food Technology |
Mã ngành: Program code: |
7540102/8540101 7540102/8540101 |
Thời gian đào tạo: Duration: |
4 năm – 5,5 năm 4 years – 5.5 years |
Bằng tốt nghiệp: Degree: |
Cử nhân Kỹ thuật Thực phẩm – Thạc sĩ Công nghệ Thực phẩm Bachelor in Food Engineering – Master in Food Technology |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ 180 credits |
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Click để tải về)
Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật Thực phẩm Food Technology |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Kỹ sư (bậc 7) Engineer (level 7) |
Ngành đào tạo: Major: |
Kỹ thuật Thực phẩm-Công nghệ Thực phẩm Food Engineering-Food Technology |
Mã ngành: Program code: |
7420202/ 7420202/ |
Thời gian đào tạo: Duration: |
5,5 năm (Cử nhân 4 năm và Kỹ sư 1,5 năm) 5,5 years (Bachelor 4 years and Engineer 1,5 years) |
Bằng tốt nghiệp: Degree: |
Kỹ sư Kỹ thuật Thực phẩm Engineer in Food Engineering |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ (Cử nhân 132 tín chỉ, Kỹ sư 48 tín chỉ) 180 credits (Bachelor 132 credits, Engineer 48 Credits) |