Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật Môi trường Environmental Engineering |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Cử nhân - Thạc sĩ khoa học Bachelor - Master |
Ngành đào tạo: Major: |
Kỹ thuật Môi trường Environmental Engineering |
Mã ngành: Program code: |
7520320 (Cử nhân) - 8520320 (Thạc sĩ) 7520320 (Bachelor) – 8520320 (Master) |
Thời gian đào tạo: Duration: |
5,5 năm 5.5 years |
Bằng tốt nghiệp: Degree: |
Cử nhân Kỹ thuật Môi trường & Thạc sĩ khoa học ngành Kỹ thuật Môi trường Bachelor in Environmental Engineering & Master of Science in Environmental Engineering |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ 180 credits |
Tên chương trình: Name of program: |
Kỹ thuật Môi trường Environmental Engineering |
Trình độ đào tạo: Education level: |
Kỹ sư (Bậc 7) Engineer (level 7) |
Ngành đào tạo: Major: |
Kỹ thuật Môi trường Environmental Engineering |
Mã ngành: Program code: |
7520320 7520320 |
Thời gian đào tạo: Duration: |
5,5 năm (Cử nhân 4 năm và Kỹ sư 1,5 năm) 5,5 years (Bachelor 4 years and Engineer 1,5 years) |
Bằng tốt nghiệp: Degree: |
Kỹ sư Kỹ thuật môi trường Engineer in Environmental Engineering |
Khối lượng kiến thức toàn khóa: Credits in total: |
180 tín chỉ (Cử nhân 132 tín chỉ, Kỹ sư 48 tín chỉ) 180 credits (Bachelor 132 credits, Engineer 48 Credits) |