Họ tên: PGS. TS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Chức vụ: Phó Hiệu trưởng
Thuộc đơn vị: Ban Giám hiệu
Địa chỉ email: tuyet.nguyenthianh@hust.edu.vn
Nhóm chuyên môn: Năng lượng, Môi trường và Biến đổi khí hậu
Năm | Cấp đào tạo | Đơn vị đào tạo |
2004 | Tiến sĩ | Đại học Kyoto, Nhật Bản |
1997 | Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường | Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
1995 | Kỹ sư Kỹ thuật Thực phẩm | Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Thời gian | Vị trí công tác | Cơ quan công tác |
2004-nay | Giảng viên | Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2001-2004 | Nghiên cứu sinh | Đại học Kyoto, Nhật Bản |
1996-2001 | Nghiên cứu viên, Giảng viên | Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Tên học phần | Chương trình đào tạo |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Năng lượng và phát triển bền vững | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Nguyên lý sản xuất sạch hơn | Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Kinh tế môi trường | Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Kinh tế tuần hoàn | Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Phân loại đề tài |
Tên đề tài | Vai trò | Thời gian thực hiện |
Đề tài hợp tác quốc tế | UK-VN Scientific Network for Hydrogen and Related Technologies for Net Zero | Đồng chủ nhiệm | 2024 |
Đề tài Bộ GDĐT | Nghiên cứu phát triển hệ thống kỹ thuật số hỗ trợ hoạch định và thực thi chiến lược thực hành kinh tế tuần hoàn trong ngành công nghiệp của Việt Nam | Chủ nhiệm | 2022-2023 |
Đề tài hợp tác quốc tế | GREEN waste management new edUcation System for recycling and environmental protection in asia (GREENUS) | Đồng chủ nhiệm | 2021-2024 |
Hợp tác doanh nghiệp | Rethinking Sustainable Packaging Solution for Vietnam | Chủ nhiệm | 2021-2022 |
Đề tài hợp tác quốc tế | Circular Economy Knowledge Hub - Promoting Multi-disciplinary Research and Leadership | Đồng chủ nhiệm | 2020-2021 |
Đề tài hợp tác quốc tế | Developing the 2020 Viet Nam Environmental Performance Indicators Report | Chủ nhiệm | 2020-2021 |
Đề tài Bộ GDĐT | Xây dựng bảng cân đối chất thải liên ngành (WIO) cho Việt Nam | Chủ nhiệm | 2017-2018 |
Đề tài hợp tác quốc tế | Effective energy efficiency policy implementation targeting "new modern energy consumers" in the greater Mekong subregion (MECON) | Tham gia | 2013-2015 |
Đề tài hợp tác quốc tế | 3R industrial policies at industrial related ministries in east asian countries | Tham gia | 2011-2012 |
Đề tài hợp tác quốc tế | Asia natural resources circulation policy research | Tham gia | 2010-2011 |